Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Kiểu Tóc Dành Cho Trình Độ Movers

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • Mộng Hường
  • 26 Th11, 2024
  • 0 Bình luận
  • 9 Mins Read

Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Kiểu Tóc Dành Cho Trình Độ Movers

Nếu bạn đang tìm kiếm một bài hội thoại tiếng Anh đơn giản và thú vị về chủ đề kiểu tóc dành cho trình độ Movers, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu. Đây là bài học giúp học sinh luyện từ vựng về tóc, miêu tả ngoại hình, và sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản.

Bài Hội Thoại: Talking About Hair Styles

English Tiếng Việt
Anna: Hi, Tom! I like your hair today. It looks cool! Anna: Chào Tom! Mình thích kiểu tóc của bạn hôm nay. Trông thật tuyệt!
Tom: Thanks, Anna! My hair is short and straight. I just got a haircut yesterday. Tom: Cảm ơn Anna! Tóc mình ngắn và thẳng. Mình vừa mới cắt tóc hôm qua.
Anna: Oh, really? It looks nice. I wish my hair was straight like yours. My hair is so curly! Anna: Thật sao? Trông đẹp quá. Mình ước tóc mình thẳng như của bạn. Tóc mình xoăn quá!
Tom: But curly hair looks beautiful! My sister has curly hair, and she loves it. Tom: Nhưng tóc xoăn trông rất đẹp mà! Em gái mình cũng có tóc xoăn, và cô ấy rất thích.
Anna: Thank you! I like it sometimes, but it’s hard to brush. Do you think I should try braids? Anna: Cảm ơn bạn! Đôi khi mình thích tóc xoăn, nhưng chải nó rất khó. Bạn nghĩ mình nên thắt bím không?
Tom: Braids? That would look amazing on you! Do you want two braids or just one? Tom: Thắt bím à? Nó sẽ rất hợp với bạn đấy! Bạn muốn thắt hai bím hay một bím thôi?
Anna: Hmm, maybe two braids. They’re easier to do. Anna: Hmm, có lẽ là hai bím. Làm kiểu đó dễ hơn.
Tom: That sounds great! What color is your hair? Tom: Nghe hay đó! Tóc bạn màu gì vậy?
Anna: My hair is dark brown. What about yours? Anna: Tóc mình màu nâu đậm. Còn bạn thì sao?
Tom: Mine is light brown, but my brother has blonde hair. Tom: Tóc mình màu nâu nhạt, nhưng anh trai mình thì tóc vàng.
Anna: That’s cool! Have you ever thought about growing your hair long? Anna: Hay đấy! Bạn đã từng nghĩ đến việc để tóc dài chưa?
Tom: Long hair? No way! I like it short because it’s easy to take care of. Tom: Tóc dài à? Không đời nào! Mình thích tóc ngắn vì dễ chăm sóc.
Anna: Haha, that’s true. Long hair takes a lot of work. Anna: Haha, đúng thật. Tóc dài thì mất nhiều công chăm sóc.
Tom: So, are you going to try braids tomorrow? Tom: Vậy bạn sẽ thắt bím vào ngày mai chứ?
Anna: Yes, I think so! I’ll show you my new hairstyle at school. Anna: Ừ, mình nghĩ vậy! Mình sẽ khoe kiểu tóc mới ở trường.
Tom: Awesome! I can’t wait to see it. Tom: Tuyệt vời! Mình rất mong được thấy.
Anna: Thanks, Tom! Anna: Cảm ơn bạn, Tom!

Từ Vựng Quan Trọng Trong Đoạn Hội Thoại

Vocabulary Table
Vocabulary Pronunciation Audio Word Type Meaning (Vietnamese) Dictionary Example Sentence
Hairstyle /ˈheər.staɪl/ Noun Kiểu tóc https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hairstyle She wanted to try a new hairstyle for the party.
Short hair /ʃɔːt heər/ Noun phrase Tóc ngắn https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/short She prefers short hair because it’s easier to maintain.
Long hair /lɒŋ heər/ Noun phrase Tóc dài https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/long She has long hair that reaches her waist.
Straight hair /streɪt heər/ Noun phrase Tóc thẳng https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/straight People with straight hair often want curls, and vice versa.
Curly hair /ˈkɜː.li heər/ Noun phrase Tóc xoăn https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/curly Her curly hair always gets compliments.
Dark brown /dɑːk braʊn/ Adjective Màu nâu đậm https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/dark Her hair is a beautiful dark brown shade.
Light brown /laɪt braʊn/ Adjective Màu nâu nhạt https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/light She dyed her hair a light brown color.
Blond hair /blɒnd heər/ Noun phrase Tóc vàng https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/blond He has blond hair that shines in the sunlight.
Get a haircut /ɡet ə ˈheə.kʌt/ Phrasal verb Cắt tóc https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/haircut He needs to get a haircut before the wedding.
Wish /wɪʃ/ Verb Ước, mong muốn https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wish I wish I had longer hair.
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Adjective Đẹp https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beautiful Her new hairstyle looks absolutely beautiful.
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ Adverb Thỉnh thoảng https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/sometimes Sometimes I think about cutting my hair short.
Hard /hɑːd/ Adjective Khó khăn, vất vả https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hard It can be hard to decide on a new hairstyle.
Brush /brʌʃ/ Verb/Noun Chải / Bàn chải https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/brush She uses a comb to brush her hair every morning.
Braid /breɪd/ Verb/Noun Tết tóc / Tóc tết https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/braid She braided her hair before going to the gym.
Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ Adjective Tuyệt vời https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/amazing Her new haircut looks amazing!
Maybe /ˈmeɪ.bi/ Adverb Có lẽ https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/maybe Maybe I’ll grow my hair longer this summer.
Easier /ˈiː.zi.ər/ Adjective (comparative) Dễ hơn https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/easier Short hair is often easier to manage than long hair.
Easy /ˈiː.zi/ Adjective Dễ dàng https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/easy It’s easy to change your hairstyle with a wig.
Mine /maɪn/ Pronoun Của tôi https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/mine Your hair is shorter than mine.
Think /θɪŋk/ Verb Suy nghĩ https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/think I think she’ll look great with curly hair.
Thought about /θɔːt əˈbaʊt/ Phrasal verb Đã nghĩ về https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/thought I’ve thought about changing my hair color.
Grow /ɡrəʊ/ Verb Mọc, phát triển https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grow She wants to grow her hair long for the summer.
Take care of /teɪk keər əv/ Phrasal verb Chăm sóc https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-care You should take care of your hair to keep it healthy.
True /truː/ Adjective Sự thật https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/true It’s true that curly hair can be harder to manage.
Try /traɪ/ Verb Thử, cố gắng https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/try Why don’t you try a new hairstyle?
Be going to /biː ˈɡəʊ.ɪŋ tə/ Phrasal verb Sắp sửa https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/going I’m going to cut my hair short next week.
Show /ʃəʊ/ Verb Cho xem, thể hiện https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/show Can you show me a picture of your new haircut?
Wait /weɪt/ Verb Chờ đợi https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wait You’ll have to wait a while for your hair to grow back.

Tại Sao Nên Học đoạn Hội Thoại Này?

  • Phù hợp trình độ Movers: Bài hội thoại sử dụng từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản, và dễ hiểu.
  • Rèn kỹ năng giao tiếp: Học sinh học cách miêu tả tóc, đặt câu hỏi, và bày tỏ ý kiến.
  • Tăng sự hứng thú: Chủ đề kiểu tóc gần gũi với học sinh, dễ liên hệ với cuộc sống hằng ngày.

Hướng Dẫn Sử Dụng Bài Hội Thoại

  1. Đọc và luyện tập: Giáo viên và học sinh lần lượt đọc to hội thoại để thực hành phát âm.
  2. Đóng vai: Chia cặp học sinh đóng vai Anna và Tom để diễn lại.
  3. Thảo luận: Hỏi học sinh về kiểu tóc của mình và bạn bè. Ví dụ:
    • “What is your hair like?”
    • “Do you prefer long or short hair?”

Kết Luận

Bài hội thoại này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề tóc. Với cách giảng dạy thú vị, giáo viên có thể tạo ra một buổi học sinh động và hiệu quả.

Để lại phản hồi

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

X

Cart

Your Cart is Empty

Back To Shop