Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Kiểu Tóc Dành Cho Trình Độ Movers
Nếu bạn đang tìm kiếm một bài hội thoại tiếng Anh đơn giản và thú vị về chủ đề kiểu tóc dành cho trình độ Movers, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu. Đây là bài học giúp học sinh luyện từ vựng về tóc, miêu tả ngoại hình, và sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản.
Bài Hội Thoại: Talking About Hair Styles
English | Tiếng Việt |
---|---|
Anna: Hi, Tom! I like your hair today. It looks cool! | Anna: Chào Tom! Mình thích kiểu tóc của bạn hôm nay. Trông thật tuyệt! |
Tom: Thanks, Anna! My hair is short and straight. I just got a haircut yesterday. | Tom: Cảm ơn Anna! Tóc mình ngắn và thẳng. Mình vừa mới cắt tóc hôm qua. |
Anna: Oh, really? It looks nice. I wish my hair was straight like yours. My hair is so curly! | Anna: Thật sao? Trông đẹp quá. Mình ước tóc mình thẳng như của bạn. Tóc mình xoăn quá! |
Tom: But curly hair looks beautiful! My sister has curly hair, and she loves it. | Tom: Nhưng tóc xoăn trông rất đẹp mà! Em gái mình cũng có tóc xoăn, và cô ấy rất thích. |
Anna: Thank you! I like it sometimes, but it’s hard to brush. Do you think I should try braids? | Anna: Cảm ơn bạn! Đôi khi mình thích tóc xoăn, nhưng chải nó rất khó. Bạn nghĩ mình nên thắt bím không? |
Tom: Braids? That would look amazing on you! Do you want two braids or just one? | Tom: Thắt bím à? Nó sẽ rất hợp với bạn đấy! Bạn muốn thắt hai bím hay một bím thôi? |
Anna: Hmm, maybe two braids. They’re easier to do. | Anna: Hmm, có lẽ là hai bím. Làm kiểu đó dễ hơn. |
Tom: That sounds great! What color is your hair? | Tom: Nghe hay đó! Tóc bạn màu gì vậy? |
Anna: My hair is dark brown. What about yours? | Anna: Tóc mình màu nâu đậm. Còn bạn thì sao? |
Tom: Mine is light brown, but my brother has blonde hair. | Tom: Tóc mình màu nâu nhạt, nhưng anh trai mình thì tóc vàng. |
Anna: That’s cool! Have you ever thought about growing your hair long? | Anna: Hay đấy! Bạn đã từng nghĩ đến việc để tóc dài chưa? |
Tom: Long hair? No way! I like it short because it’s easy to take care of. | Tom: Tóc dài à? Không đời nào! Mình thích tóc ngắn vì dễ chăm sóc. |
Anna: Haha, that’s true. Long hair takes a lot of work. | Anna: Haha, đúng thật. Tóc dài thì mất nhiều công chăm sóc. |
Tom: So, are you going to try braids tomorrow? | Tom: Vậy bạn sẽ thắt bím vào ngày mai chứ? |
Anna: Yes, I think so! I’ll show you my new hairstyle at school. | Anna: Ừ, mình nghĩ vậy! Mình sẽ khoe kiểu tóc mới ở trường. |
Tom: Awesome! I can’t wait to see it. | Tom: Tuyệt vời! Mình rất mong được thấy. |
Anna: Thanks, Tom! | Anna: Cảm ơn bạn, Tom! |
Từ Vựng Quan Trọng Trong Đoạn Hội Thoại
Vocabulary | Pronunciation | Audio | Word Type | Meaning (Vietnamese) | Dictionary | Example Sentence |
---|---|---|---|---|---|---|
Hairstyle | /ˈheər.staɪl/ | Noun | Kiểu tóc | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hairstyle | She wanted to try a new hairstyle for the party. | |
Short hair | /ʃɔːt heər/ | Noun phrase | Tóc ngắn | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/short | She prefers short hair because it’s easier to maintain. | |
Long hair | /lɒŋ heər/ | Noun phrase | Tóc dài | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/long | She has long hair that reaches her waist. | |
Straight hair | /streɪt heər/ | Noun phrase | Tóc thẳng | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/straight | People with straight hair often want curls, and vice versa. | |
Curly hair | /ˈkɜː.li heər/ | Noun phrase | Tóc xoăn | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/curly | Her curly hair always gets compliments. | |
Dark brown | /dɑːk braʊn/ | Adjective | Màu nâu đậm | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/dark | Her hair is a beautiful dark brown shade. | |
Light brown | /laɪt braʊn/ | Adjective | Màu nâu nhạt | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/light | She dyed her hair a light brown color. | |
Blond hair | /blɒnd heər/ | Noun phrase | Tóc vàng | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/blond | He has blond hair that shines in the sunlight. | |
Get a haircut | /ɡet ə ˈheə.kʌt/ | Phrasal verb | Cắt tóc | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/haircut | He needs to get a haircut before the wedding. | |
Wish | /wɪʃ/ | Verb | Ước, mong muốn | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wish | I wish I had longer hair. | |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Adjective | Đẹp | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beautiful | Her new hairstyle looks absolutely beautiful. | |
Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | Adverb | Thỉnh thoảng | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/sometimes | Sometimes I think about cutting my hair short. | |
Hard | /hɑːd/ | Adjective | Khó khăn, vất vả | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hard | It can be hard to decide on a new hairstyle. | |
Brush | /brʌʃ/ | Verb/Noun | Chải / Bàn chải | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/brush | She uses a comb to brush her hair every morning. | |
Braid | /breɪd/ | Verb/Noun | Tết tóc / Tóc tết | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/braid | She braided her hair before going to the gym. | |
Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Adjective | Tuyệt vời | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/amazing | Her new haircut looks amazing! | |
Maybe | /ˈmeɪ.bi/ | Adverb | Có lẽ | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/maybe | Maybe I’ll grow my hair longer this summer. | |
Easier | /ˈiː.zi.ər/ | Adjective (comparative) | Dễ hơn | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/easier | Short hair is often easier to manage than long hair. | |
Easy | /ˈiː.zi/ | Adjective | Dễ dàng | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/easy | It’s easy to change your hairstyle with a wig. | |
Mine | /maɪn/ | Pronoun | Của tôi | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/mine | Your hair is shorter than mine. | |
Think | /θɪŋk/ | Verb | Suy nghĩ | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/think | I think she’ll look great with curly hair. | |
Thought about | /θɔːt əˈbaʊt/ | Phrasal verb | Đã nghĩ về | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/thought | I’ve thought about changing my hair color. | |
Grow | /ɡrəʊ/ | Verb | Mọc, phát triển | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grow | She wants to grow her hair long for the summer. | |
Take care of | /teɪk keər əv/ | Phrasal verb | Chăm sóc | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-care | You should take care of your hair to keep it healthy. | |
True | /truː/ | Adjective | Sự thật | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/true | It’s true that curly hair can be harder to manage. | |
Try | /traɪ/ | Verb | Thử, cố gắng | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/try | Why don’t you try a new hairstyle? | |
Be going to | /biː ˈɡəʊ.ɪŋ tə/ | Phrasal verb | Sắp sửa | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/going | I’m going to cut my hair short next week. | |
Show | /ʃəʊ/ | Verb | Cho xem, thể hiện | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/show | Can you show me a picture of your new haircut? | |
Wait | /weɪt/ | Verb | Chờ đợi | https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wait | You’ll have to wait a while for your hair to grow back. |
Tại Sao Nên Học đoạn Hội Thoại Này?
- Phù hợp trình độ Movers: Bài hội thoại sử dụng từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản, và dễ hiểu.
- Rèn kỹ năng giao tiếp: Học sinh học cách miêu tả tóc, đặt câu hỏi, và bày tỏ ý kiến.
- Tăng sự hứng thú: Chủ đề kiểu tóc gần gũi với học sinh, dễ liên hệ với cuộc sống hằng ngày.
Hướng Dẫn Sử Dụng Bài Hội Thoại
- Đọc và luyện tập: Giáo viên và học sinh lần lượt đọc to hội thoại để thực hành phát âm.
- Đóng vai: Chia cặp học sinh đóng vai Anna và Tom để diễn lại.
- Thảo luận: Hỏi học sinh về kiểu tóc của mình và bạn bè. Ví dụ:
- “What is your hair like?”
- “Do you prefer long or short hair?”
Kết Luận
Bài hội thoại này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề tóc. Với cách giảng dạy thú vị, giáo viên có thể tạo ra một buổi học sinh động và hiệu quả.